PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN 2015- 2016
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | |||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MN: TÂN VIỆT | |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||||||||||||
Năm học 2015 -2016 | |||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2011 - 2012 | Tổng số tiết | Ghi chú | ||||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | khác | ||||||||||||||||||||
1 | Phạm Thị Kim Hưng | 09/03/1979 | x | GDMN | Chủ nhiệm Lớp Mẫu giáo 5 tuổi A | ||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Hải | 06/05/1984 | x | GDMN | |||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Quyên | 05/08/1985 | x | GDMN | Chủ nhiệm Lớp Mẫu giáo 5 tuổi B | ||||||||||||||||||
4 | Vương Thu Hường | 18/04/1979 | x | GDMN | |||||||||||||||||||
5 | Lương Thị Hồng Khương | 07/09/1971 | x | GDMN | Chủ nhiệm Lớp Mẫu giáo 4 tuổi Tân Lập | ||||||||||||||||||
6 | Bùi Thị Thao | 03/11/1991 | x | GDMN | Chủ nhiệm Lớp Mẫu giáo 4 tuổi Hổ Lao | ||||||||||||||||||
7 | Trần Thị Loan | 27/10/1992 | x | GDMN | |||||||||||||||||||
8 | Lê Thị Thảo | 27/10/1973 | x | GDMN | Chủ nhiệm Lớp nhà trẻ 24- 36 tháng tuổi Tân Thành | ||||||||||||||||||
9 | Đàm Thị Thơm | 25/08/1990 | x | GDMN | |||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Bích Dậu | 20/10/1970 | x | GDMN | Chủ nhiệm Lớp nhà trẻ 24- 36 tháng tuổi Phúc Đa | ||||||||||||||||||
11 | Phạm Thị Toán | 13/01/1981 | x | GDMN | |||||||||||||||||||
12 | Vũ Thu Hiên | 12/10/1990 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi Hổ Lao | ||||||||||||||||||
13 | Hồ Thị Quy | 03/09/1979 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi Tân Lập | ||||||||||||||||||
14 | Trần Thị Thủy Tiên | 15/10/1989 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi Phúc Đa | ||||||||||||||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||||||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||||||||||||||
Phạm Thị Huyền |