Công khai dự toán, quyết toán thu-chi năm học 2017-2018 theo TT 21
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TX ĐÔNG TRIỀU | |||
TRƯỜNG MN TÂN ViỆT | Biểu số 2 | ||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2017 | |||
ĐVT: đồng | |||
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | 86,000,000 | |
- Học phí | 86,000,000 | ||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
II | Số thu nộp NSNN | 86,000,000 | |
1 | Phí, lệ phí | 86,000,000 | |
Chi sửa chữa CSVS , chuyên môn | 86,000,000 | ||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 2,071,000,000 | |
I | Loại 622, khoản 491 | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 1,706,000,000 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 261,000,000 | |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa | 80,000,000 | |
4 | Chi khác | 24,000,000 | |
II | Loại…, khoản… | ||
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | ||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | ||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa | ||
4 | Chi khác | ||
Ngày 15 tháng 01 năm 2017 | |||
Thủ trưởng đơn vị | |||
(Đã ký) | |||
Ngô Thị Sửu
| |||
-------------------------------------------------- |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TX ĐÔNG TRIỀU | |||
TRƯỜNG MN TÂN ViỆT | Biểu số 3 | ||
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC | |||
NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||
ĐVT: đồng | |||
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu | ||
I | Tổng số thu | 241,214,000 | |
1 | Thu phí, lệ phí | 93,600,000 | 93,600,000 |
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | 147,614,000 | 147,614,000 |
- Thu tiền mua sắm ban đầu | 22,190,000 | 22,190,000 | |
- Thu tiền vệ sinh học bán trú | 37,440,000 | 37,440,000 | |
- Thu tiền cấp dưỡng | 87,984,000 | 87,984,000 | |
- Thu tiền đón sớm trả muộn | 131,040,000 | 131,040,000 | |
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
II | Số thu nộp NSNN | 93,600,000 | 93,600,000 |
1 | Phí, lệ phí | 93,600,000 | 93,600,000 |
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | 93,600,000 | 93,600,000 |
1 | Phí, lệ phí | 93,600,000 | 93,600,000 |
Chi sửa chữa CSVS , chuyên môn | 93,600,000 | 93,600,000 | |
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | |||
3 | Thu viện trợ | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | 147,614,000 | 147,614,000 |
- Thu tiền mua sắm ban đầu | 22,190,000 | 22,190,000 | |
- Thu tiền vệ sinh học bán trú | 37,440,000 | 37,440,000 | |
- Thu tiền cấp dưỡng | 87,984,000 | 87,984,000 | |
- Thu tiền đón sớm trả muộn | 131,040,000 | 131,040,000 | |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước | |||
B | Loại…, khoản… | ||
I | - Mục: | ||
Tiểu mục | |||
Tiểu mục | |||
Loại 622 , khoản 491 | |||
II | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) | ||
C | - Mục: | 0 | |
- Tiểu mục 7049 | |||
-Tiểu mục 7049 | |||
-Tiểu mục 6106 | |||
Ngày 15 tháng 9 năm 2017 | |||
Thủ trưởng đơn vị | |||
(Đã ký) | |||
Ngô Thị Sửu |
Others:
- Công khai thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT năm học 2017- 2018
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2017
- Kế hoạch trung hạn
- Kế hoạch dài hạn
- Thông báo chương trình công tác tháng 11 năm 2017
- Chương trình kế hoạch công tác tháng 10 năm 2017
- Danh sách CBGVNV trường MN Tân Việt năm học 2017- 2018
- Phân công chuyên môn 2017- 2018
- Công khai chất lượng giáo dục năm học 2017- 2018
- Công khai thông tin đội ngũ CBGVNV năm học 2017- 2018
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2017- 2018
- Kế hoạch chiến lược giai đoạn 2017-2022
- Phân công trực bão- cơn bão số 10
- THÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 09 NĂM 2017
- Thông báo chương trình kế hoạch tháng 8/2017